[斯里兰卡] HS编码03057210
编码描述:shark dry fish/tuna dry fish sardines dried fish
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
dried fish maw,frozen fish maw,fresh fish maw,dry fish maw,fish gills,dried fish,fish maw,drie,dry fish,sample shipment
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03057210的贸易报告基于斯里兰卡的2018-03至2019-02期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码03057210的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
shenzhen yonghui technologies develop
186
-
cong ty tnhh tm hong phat quang dong trung quoc
152
-
công ty tnhh tm xnk thân hùng thái ninh minh quảng tây trung quốc
79
-
guangdong nanhai commerce co.ltd.
58
-
diamond age ltd.
48
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh c.a.
239
-
công ty tnhh giao nhận và vận tải thiện phát
178
-
oceanfresh usa llc
62
-
công ty cổ phần thương mại xây dựng 5 hải phòng
51
-
công ty cổ phần chế biến xuất nhập khẩu thủy sản tỉnh bà rịa vũng tàu
48
-
国家地区
交易量
-
china
19
-
bangladesh
6
-
hong kong
1
-
other
1
-
公司名
交易量
-
cảng hải phòng
8
-
dinh vu port hai phong
6
-
chattogram
5
-
cảng cát lái hồ chí minh
2
-
chua ve port hai phong
1
-
公司名
交易量
-
shidao
2
-
hong kong
1