[斯里兰卡] HS编码03019100
编码描述:scampi prawns
编码来源:斯里兰卡原始海关数据
产品标签:
prawn,scampi
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03019100的贸易报告基于斯里兰卡的2017-07至2018-06期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码03019100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
manabendra nath
90
-
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu xuân phúc
56
-
chi nhánh công ty tnhh một thành viên minh tín tại lai châu
41
-
công ty tnhh mtv thương mại xuất nhập khẩu phúc giang
24
-
marline imports export
10
-
公司名
交易量
-
hekou shanhe aquatic co.ltd.
83
-
cong ty tnhh thuy san son ha ha khau
41
-
not available
12
-
kunming tang hao aquaculture co.ltd.
6
-
global marine supply co
5
-
国家地区
交易量
-
china
135
-
denmark
2
-
costa rica
1
-
maldives
1
-
norway
1
-
公司名
交易量
-
kolkata
114
-
cua khau lao cai lao cai
106
-
sahar air cargo acc inbom4
8
-
icd kanakpura
4
-
delhi
2
-
公司名
交易量
-
hekou
106
-
traverse city
1