[菲律宾] HS编码94051099
编码描述:housing parts of lighting equipment and its parts-(note:this declaration includes hs-83025000,44219999,44092200,94032090,39269039,44092900,94034000,44189990,94036090,44101100,70200019,48211090,94051099,-goods description is for this hs code. weight,quanti
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
housing part,ion,cap,note,pc,lara,chandeliers,lighting,light emitting diode,wall sconce
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码94051099的贸易报告基于菲律宾的2021-05至2022-04期间的进口数据汇总而成,共计22125笔交易记录。上图是HS编码94051099的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
iluminacion especializada de occide
35201
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu khai phát
20236
-
elec technologies solid state lighting hk ltd.
11510
-
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vận tải chương hương
10189
-
công ty tnhh điện tử philips việt nam
9555
-
公司名
交易量
-
dongguan yuyi trading co.ltd.
24905
-
hong run fa international ltd.
13093
-
dongxing city shifeng trading co.ltd.
12518
-
công ty tnhh công nghệ và chiếu sáng nvc việt nam
11516
-
dong guan yingde trading co.ltd.
11216
-
国家地区
交易量
-
china
366658
-
costa rica
53252
-
other
20054
-
italy
8362
-
spain
7603
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
62528
-
cang cat lai hcm
62279
-
iguazu
51334
-
cua khau mong cai quang ninh
33086
-
manzanillo
21495
-
公司名
交易量
-
nansha cn
52790
-
nansha
50007
-
other
35052
-
pingxiang
21276
-
other cn
20279