[菲律宾] HS编码87089924
编码描述:all terrain vehicle parts
编码来源:菲律宾原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87089924的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计2549笔交易记录。上图是HS编码87089924的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh mtv san xuat o to thaco mazda
19377
-
công ty tnhh mtv sản xuất và lắp ráp xe tải thaco
9555
-
toyota motor vietnam co.ltd.
8407
-
công ty tnhh sản xuất và lắp ráp ô tô du lịch trường hải kia
6893
-
công ty ô tô toyota việt nam
6755
-
公司名
交易量
-
mazda motor corp.
22932
-
toyota motor asia ltd.
14938
-
kia
6604
-
asian honda motor co.ltd.
6601
-
itochu corp.
5874
-
国家地区
交易量
-
japan
40345
-
china
20967
-
south korea
16992
-
thailand
16203
-
costa rica
12495
-
公司名
交易量
-
cang tam hiep vn
22747
-
cang cat lai hcm vn
9387
-
tanjung priok
6627
-
cang dinh vu hp vn
6583
-
tan cang hai phong vn
5748
-
公司名
交易量
-
kobe hyogo jp
10985
-
laem chabang th
10192
-
yokohama kanagawa jp
5193
-
laem chabang
4602
-
incheon kr
4253