[菲律宾] HS编码87087039
编码描述:steel wheels
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
steel wheels
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87087039的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计6774笔交易记录。上图是HS编码87087039的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
1780
-
arai 182 truck parts trading
1041
-
công ty tnhh một thành viên sản xuất và lắp ráp ô tô tải chu lai trường hải
771
-
công ty tnhh vỏ xe ô tô hải triều
729
-
khu phức hợp chu lai trường hải
680
-
公司名
交易量
-
jiangxi jiangling motors i e co
1759
-
kansai group corp.
1330
-
advanced global trade
1010
-
zhengxing wheel group czx
632
-
jpex international pty.ltd.
580
-
国家地区
交易量
-
china
8371
-
costa rica
5390
-
philippines
1932
-
other
1741
-
japan
1224
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1200
-
cat lai port hcm city
1166
-
dinh vu port hai phong
1094
-
cang cat lai hcm vn
639
-
tien sa port da nang
565
-
公司名
交易量
-
xiamen
1405
-
nanchang
1087
-
qingdao
1047
-
ningbo
521
-
shanghai
375