[菲律宾] HS编码87031010
编码描述:holder comp in cam/exh cam/exh upr no 1-5(/exp-21-4260)dec 15 2022
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
p1,holder assy,xh c
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87031010的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计348笔交易记录。上图是HS编码87031010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu và dịch vụ ô tô long biên
299
-
công ty tnhh đầu tư và thương mại e car việt nam
261
-
công ty tnhh đại phát tín
259
-
tucan real estate holdings inc.
220
-
irrigation products international pvt ltd.
196
-
公司名
交易量
-
guangong lvtong new energy electric vehicle techno
1315
-
suzhou eaglie electric vehicle manu
512
-
not available
300
-
copart inc.
268
-
sports turf solutions co.ltd.
252
-
国家地区
交易量
-
china
2811
-
costa rica
1633
-
other
282
-
united states
277
-
philippines
137
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
623
-
cundinamarca
259
-
cat lai port hcm city
219
-
tanjung priok
207
-
chennai
200
-
公司名
交易量
-
shanghai
1059
-
shenzhen
395
-
shekou
265
-
shekou cn
224
-
shanghai cn
129