[菲律宾] HS编码84735019
编码描述:pcb assembly
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
pcb assembly
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84735019的贸易报告基于菲律宾的2016-12至2017-11期间的进口数据汇总而成,共计290笔交易记录。上图是HS编码84735019的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
minebea electronice&hi technologies
319
-
công ty tnhh một thành viên kỹ thuật đỉnh lập
316
-
ngân hàng thương mại cổ phần đông á
245
-
công ty tnhh jahwa vina
119
-
cong ty tnhh fc viet nam
112
-
公司名
交易量
-
grg banking equipment hk co.ltd.
428
-
công ty tnhh tannan việt nam
319
-
grg banking equipment co. ltd
134
-
jahwa electronics co.ltd.
119
-
fujicopian usa inc.
41
-
国家地区
交易量
-
china
576
-
costa rica
259
-
other
73
-
south korea
50
-
hong kong
29
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
335
-
cảng cát lái hồ chí minh
182
-
cang cat lai hcm
165
-
noi bai airport
151
-
ho chi minh city
74
-
公司名
交易量
-
guangzhou
196
-
incheon
123
-
jiaoxin guangzhou
69
-
vnzzz
52
-
hong kong
45