[菲律宾] HS编码84679110
编码描述:kd37810 flywheel
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
flywheel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84679110的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计3276笔交易记录。上图是HS编码84679110的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
flexair philippines inc.
2781
-
onishi manufacturing co.ltd.
585
-
công ty tnhh máy móc mỹ phương
310
-
pt.lestarindo ampuh perkasa
275
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất thiết bị điện hiệp phong
114
-
公司名
交易量
-
nihon pisco co.ltd.
3107
-
cong ty tnhh onishi viet nam
730
-
union resources engineering co.ltd.
352
-
wenzhou dongshen imp&exp co.ltd.
131
-
meifeng tools co.ltd.
106
-
国家地区
交易量
-
japan
1910
-
china
1201
-
costa rica
1138
-
philippines
658
-
other
96
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
463
-
cang cat lai hcm
428
-
cat lai port hcm city
225
-
cang cat lai hcm vn
94
-
ho chi minh city
90
-
公司名
交易量
-
shanghai
474
-
ningbo
420
-
shekou
127
-
singapore
62
-
vnzzz
61