[菲律宾] HS编码84642010
编码描述:dvg upper spindle unit-(note:this declaration includes hs-84642010,-goods description is for this hs code. weight,quantity and value figures are for the declaration.)
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
arts,alu,march,centering machine,vali,bp t,t20,model,mitsubishi,unit
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84642010的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计344笔交易记录。上图是HS编码84642010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu lâm duyên
534
-
công ty tnhh thương mại hành tinh xanh
480
-
công ty cổ phần công nghệ và đầu tư phú sơn
414
-
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
273
-
schellhas eric german
241
-
公司名
交易量
-
ping xiang qi sheng imports&exp co
1023
-
xingyi stone caring tools co
332
-
guangzhou city fuyilianfa optical techno
288
-
guangdong fushan technologies co.ltd.
277
-
billon vast industrial ltd.
263
-
国家地区
交易量
-
china
10274
-
costa rica
1579
-
other
808
-
south korea
483
-
vietnam
338
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1939
-
cat lai port hcm city
1135
-
cang cat lai hcm vn
834
-
cua khau coc nam lang son
684
-
cua khau huu nghi lang son
654
-
公司名
交易量
-
pingxiang
1730
-
xiamen
764
-
shanghai
590
-
shekou
583
-
ningbo
446