[菲律宾] HS编码84419010
编码描述:cutting plate machine parts
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
machine parts,cutting plate
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84419010的贸易报告基于菲律宾的2021-05至2022-04期间的进口数据汇总而成,共计2718笔交易记录。上图是HS编码84419010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh sản phẩm giấy leo việt nam
18877
-
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại vạn thống
4914
-
pt uni charm indonesia
2182
-
cong ty tnhh mot thanh vien san xuat thuong mai van thong
1157
-
pt.voith paper rolls indonesia
921
-
公司名
交易量
-
cong ty co phan an quang
8371
-
công ty cổ phần an quảng
8063
-
zhengzhou tongguang trading ltd.
5684
-
unicharm india pvt.ltd.
2082
-
công ty tnhh hồng vận chi nhánh hải dương
1739
-
国家地区
交易量
-
china
17325
-
vietnam
11197
-
other
8804
-
costa rica
6017
-
taiwan
2924
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
7785
-
soekarno hatta u
5330
-
tanjung priok
4947
-
cang cat lai hcm
4576
-
cat lai port hcm city
3576
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
7958
-
qingdao
4025
-
shanghai
2620
-
singapore
2282
-
kaohsiung
1496