[菲律宾] HS编码84412010
编码描述:double side adhesive (evaluation)
编码来源:菲律宾原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84412010的贸易报告基于菲律宾的2021-04至2022-03期间的进口数据汇总而成,共计128笔交易记录。上图是HS编码84412010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tam tín
239
-
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vạn kim vn
177
-
công ty tnhh thương mại và xuất nhập khẩu tuấn sơn
112
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thương mại vũ gia
103
-
cong ty tnhh thuong mai xuat nhap khau van kim vn
63
-
公司名
交易量
-
shenzhen speedy imports exp co.ltd.
191
-
ningming ruixing trading co.ltd.
129
-
zhejiang ouhai
109
-
wenzhou international eco.& tec.co operation co
79
-
sanlin trade co.ltd.
45
-
国家地区
交易量
-
china
1381
-
costa rica
277
-
other
58
-
south korea
37
-
singapore
31
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
365
-
cang cat lai hcm
309
-
cang cat lai hcm vn
96
-
cua khau chi ma lang son
96
-
cua khau huu nghi lang son
80
-
公司名
交易量
-
ningbo
457
-
pingxiang
165
-
shanghai
99
-
shanghai cn
76
-
other
63