[菲律宾] HS编码84191990
编码描述:purassy cdu, ultraflex, 40 kw 600-395-40
编码来源:菲律宾原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84191990的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1116笔交易记录。上图是HS编码84191990的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thiên lạc
993
-
công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu thiên lạc
930
-
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tường diệu
756
-
công ty tnhh dịch vụ thương mại xuất nhập khẩu năng lượng sài gòn
652
-
triangular llc
581
-
公司名
交易量
-
haining xiangyao trading co.ltd.
3308
-
rheem s.a.
2868
-
haining baoguang solar energy
1121
-
haining solar village imports export co.ltd.
882
-
haining jineng solar energy industries co.ltd.
590
-
国家地区
交易量
-
china
11902
-
costa rica
2780
-
united states
1490
-
other
910
-
mexico
503
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
3801
-
cat lai port hcm city
2815
-
cang cat lai hcm vn
868
-
mcc peshawar dry port aza khel import
253
-
tanjung priok
174
-
公司名
交易量
-
shanghai
9475
-
shanghai cn
793
-
miami
716
-
ningbo
657
-
savannah
529