首页> HS编码库> 菲律宾> HS编码84101300

[菲律宾] HS编码84101300

编码描述:ckd regulator 编码来源:菲律宾原始海关数据

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码84101300的贸易报告基于菲律宾的2022-09至2023-08期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码84101300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh một thành viên năng lượng sovico quảng ngãi 372
  • công ty cp thủy điện sông tranh 3 341
  • cong ty co phan 28 quang ngai 295
  • ban quản lý dự án thủy điện sông bung 4 chi nhánh tổng công ty phát điện 2 công ty tnhh một thàn 234
  • công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại quốc tế 221

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 3045
  • costa rica 815
  • brazil 221
  • other 116
  • india 101
  • 公司名 交易量
  • cang tien sa d nang 546
  • cang qui nhon bdinh 496
  • tien sa port da nang 355
  • cảng tiên sa đà nẵng 323
  • cua khau huu nghi lang son 213

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/09/15
  • 供应商 yiwu zhufeng imp and exp coltd ro
    采购商 ---
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 ---
  • 重量 230.0 KG
    金额 7015.8
  • HS编码 84101300000
    产品标签 water pump
  • 产品描述 water pump (yiwu zhufeng)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894