[菲律宾] HS编码84081090
编码描述:used cylinder head cat 3412 used camshaft used fresh water pump used cylinder pack used oil cooler
编码来源:菲律宾原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84081090的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计650笔交易记录。上图是HS编码84081090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
naval motor s.a.
698
-
công ty tnhh đầu tư thương mại dịch vụ nanibi việt nam
655
-
công ty cổ phần động lực duy phương
591
-
công ty tnhh công nghiệp phú thái chi nhánh tỉnh đồng nai
591
-
astillero regnicoli s.a.i.c.
581
-
公司名
交易量
-
shandong weichai imports exp
769
-
guangxi yuchai machinery co. ltd
625
-
phu thai marine pte ltd.
561
-
shangdong weichai imports exp corp.
519
-
shanghai diesel engine co
377
-
国家地区
交易量
-
china
3509
-
costa rica
2021
-
other
1043
-
japan
945
-
united states
459
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
2308
-
huu nghi border gate lang son
810
-
dinh vu port hai phong
664
-
cang cat lai hcm vn
439
-
batu ampar
353
-
公司名
交易量
-
qingdao
664
-
desconocido
612
-
singapore
495
-
shanghai
492
-
yokohama kanagawa
492