[菲律宾] HS编码83040010
编码描述:filing cabinet for personal used
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
shelf base,for personal use,side frame,filing cabinet,stock
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码83040010的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计809笔交易记录。上图是HS编码83040010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ và quảng cáo đại kim minh
161
-
tectona unipessoal ltda.
158
-
pt.tri karunia berjaya
157
-
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
118
-
traycraft ltd.
110
-
公司名
交易量
-
sas kreasindo utama
298
-
cahya rico sentosa
195
-
cong ty tnhh isu vina
160
-
.luoyang makeace office furnitur
159
-
luoyang hailunda trading co.ltd.
148
-
国家地区
交易量
-
china
1634
-
vietnam
1353
-
costa rica
290
-
other
282
-
philippines
166
-
公司名
交易量
-
belawan
469
-
tanjung priok
313
-
vnzzz vn
201
-
cảng cát lái hồ chí minh
172
-
cang cat lai hcm
155
-
公司名
交易量
-
qingdao
721
-
vnzzz vn
287
-
ningbo
144
-
pingxiang
103
-
shekou
99