[菲律宾] HS编码73249010
编码描述:housing parts of sanitary ware of steel kitchen-(note:this declaration includes hs-83025000,39269039,76109091,94032090,94034000,44129400,44129910,44189990,83024290,73269010,39259000,73249010,94036090,76042120,48211090,44219999,73064090,94039090,44101100,
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
steel,note,sanitary ware,housing part,ion,lara,kitchen
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73249010的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计67笔交易记录。上图是HS编码73249010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh toto việt nam
303
-
công ty tnhh tân lộc t&t
180
-
toto vietnam co.ltd.
93
-
doanh nghiệp tư nhân dịch vụ vận tải phát triển thịnh vượng
88
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hàng không
78
-
公司名
交易量
-
guangxi dongxing city dingfeng trade co.ltd.
344
-
voreto xiamen plumbing technologies co.ltd.
154
-
công ty tnhh takara tool die hà nội
122
-
toto co. ltd
72
-
toto ltd.
39
-
国家地区
交易量
-
china
803
-
costa rica
245
-
vietnam
169
-
japan
86
-
germany
44
-
公司名
交易量
-
cua khau mong cai quang ninh
272
-
cua khau mong cai quang ninh vn
85
-
vnzzz vn
73
-
cang cat lai hcm
69
-
vnzzz
67
-
公司名
交易量
-
other
291
-
vnzzz
122
-
other cn
97
-
moji fukuoka
88
-
vnzzz vn
83