[菲律宾] HS编码73121091
编码描述:stranded steel wire for prestressing concrete<br><br>20,100 kgs stranded wires
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
stress,stranded steel wire,concrete,tbm,stranded wire,wire rope,tura
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73121091的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计203笔交易记录。上图是HS编码73121091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần vật tư thiết bị công trình minh đức
941
-
công ty cổ phần thương mại tư vấn và xây dựng vĩnh hưng
886
-
công ty cổ phần kinh doanh vật tư thiết bị giao thông
401
-
công ty cổ phần kỹ thuật xây dựng phú mỹ
291
-
công ty tnhh thương mại và dịch vụ việt huy hải phòng
289
-
公司名
交易量
-
yogiant international ltd.
906
-
the siam industrial wire co.ltd.
751
-
silvery dragon group technologies andtrading co.ltd.
636
-
công ty tnhh một thành viên thép dự ứng lực hòa phát
525
-
ossen inovation materials co.ltd.
443
-
国家地区
交易量
-
china
5449
-
costa rica
1641
-
thailand
702
-
other
318
-
germany
178
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1334
-
cang cat lai hcm vn
769
-
cat lai port hcm city
707
-
cảng hải phòng
286
-
dinh vu port hai phong
275
-
公司名
交易量
-
shanghai
553
-
tianjinxingang
526
-
laem chabang
447
-
laem chabang th
432
-
qingdao cn
394
-
交易日期
2023/12/28
-
供应商
tokusen kogyo co.ltd.
采购商
yokohama tire pilipinas inc.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Philippines
采购区
Philippines
-
重量
9731.8 KG
金额
23161.68
-
HS编码
73121091000
产品标签
steel cord
brass plated
-
产品描述
steel cord, brass plated