[菲律宾] HS编码73079310
编码描述:punches sas6 lc34.0 p5.05 hc6.7 ndc loa no. gapa exp ee 21 192 valid until 7 15 2022-(note:this declaration includes hs-73079310,73079310,-goods description is for this hs code. weight,quantity and value figures are for the declaration.)
编码来源:菲律宾原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73079310的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计850笔交易记录。上图是HS编码73079310的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
benkan kikoh corp.
5929
-
công ty tnhh công nghiệp nặng doosan việt nam
3129
-
cong ty tnhh xuat nhap khau dnc
2784
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ tân hoàng phát hà nội
2124
-
công ty tnhh thương mại và kiến trúc bảo an
2098
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh phụ kiện ống thép bw
7805
-
hebe minhai pipe fitting co.ltd.
7212
-
cong ty tnhh mot thanh vien benkan viet nam
5677
-
cangzhou huaxin pipe manufacturing co.ltd.
3674
-
baoding sinoe imp&exp co.ltd.
2298
-
国家地区
交易量
-
china
53534
-
south korea
18135
-
costa rica
7241
-
vietnam
4620
-
other
4191
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
11103
-
tanjung priok
8668
-
cang cat lai hcm
7098
-
cat lai port hcm city
2806
-
kariangau
2732
-
公司名
交易量
-
tianjinxingang
14757
-
xingang
8752
-
tianjinxingang cn
7832
-
busan
5176
-
busan kr
4285