[菲律宾] HS编码69131090
编码描述:mnl0341322 decorative clay vase, cachepot red clay hand made, vase earthware hand made inv. 6344 6331 6394 6349 6354 6355
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
red clay,porcelain giftware,hand made,accent table,beaded rope,ceramic,vase,clay,earthen,ware
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码69131090的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1554笔交易记录。上图是HS编码69131090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu sao nam
7021
-
cong ty tnhh phong thuy cat thien duyen
2638
-
hợp tác xã mỹ nghệ duy hưng
2491
-
công ty cổ phần vật tư du lịch
2388
-
công ty tnhh quan hồng lộc
2340
-
公司名
交易量
-
jingdezhen cermic capital foreign trade co.ltd.
3312
-
yiwu qian yi imp exp co
3072
-
công ty tnhh dịch vụ khoa học kỹ thuật và sản xuất gốm sứ kim trúc
2344
-
guangxi pingxiang shengyuan imports exporttrade co.ltd.
2290
-
dongxing chunlian imports&exort trade co.ltd.
2133
-
国家地区
交易量
-
china
64866
-
costa rica
1252
-
japan
1160
-
philippines
900
-
other
558
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
7573
-
cat lai port hcm city
6523
-
cang cat lai hcm vn
3317
-
cảng cát lái hồ chí minh
3283
-
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
2754
-
公司名
交易量
-
ningbo
6569
-
shekou
4410
-
shantou
4349
-
pingxiang
4182
-
other
2553