[菲律宾] HS编码59114000
编码描述:henny penny filter envelope
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
filter,envelope,henny penny
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码59114000的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计713笔交易记录。上图是HS编码59114000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ikor puntarenas
1586
-
ксерокс снг ооо
856
-
công ty tnhh kinh doanh dịch vụ xuất nhập khẩu phương nam
802
-
imran imports export
747
-
công ty cổ phần quang tiến
738
-
公司名
交易量
-
arvind ltd
2751
-
arvind ltd.
1200
-
ningbo suita filter materials co.ltd.
975
-
xerox india ltd.
839
-
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật xây lắp việt nam
796
-
国家地区
交易量
-
china
11694
-
other
5707
-
germany
1473
-
costa rica
1309
-
vietnam
824
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1892
-
cat lai port hcm city
1758
-
москва
1313
-
cundinamarca
1302
-
cang cat lai hcm vn
1079
-
公司名
交易量
-
shanghai
2060
-
ningbo
1428
-
shanghai cn
471
-
sao paulo
463
-
vnzzz vn
447