[菲律宾] HS编码56089090
编码描述:other<br><br>400/60 7k 200md 50mtrs grn 400/36 7k 200md 50mtrs grn
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
md,k 200
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码56089090的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1303笔交易记录。上图是HS编码56089090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
camosystems ltd.
2036
-
công ty tnhh thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu phú thanh
839
-
công ty tnhh xnk phú nguyễn
489
-
công ty tnhh thịnh vượng mc
473
-
imran imports export
384
-
公司名
交易量
-
not available
3705
-
công ty cổ phần đầu tư và phát triển việt á châu
864
-
cong ty tnhh mau dich hang du
756
-
fangchenggang city fangcheng district xinglu trading co.ltd.
755
-
công ty tnhh lực quán vn công nghiệp nhựa
699
-
国家地区
交易量
-
china
8599
-
philippines
783
-
vietnam
704
-
other
694
-
costa rica
692
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
1257
-
cua khau mong cai quang ninh
1148
-
mong cai border gate quang ninh
1088
-
bac phong sinh gate quang ninh
937
-
cang cat lai hcm
935
-
公司名
交易量
-
other
1998
-
ningbo
703
-
shekou
608
-
shanghai
515
-
incheon
382