[菲律宾] HS编码46021190
编码描述:mylene bag chimmiz bag junichi bag
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
bags,for personal use,handicraft,rattan core,baskets,bag,tray,d la
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码46021190的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计423笔交易记录。上图是HS编码46021190的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ikea supply ag services inc
18316
-
home goods
3696
-
asahi green co.ltd.
1951
-
su sung trading co.ltd.
1811
-
winner merchants inc.
1321
-
公司名
交易量
-
công ty cp ngọc sơn hà nam
17913
-
công ty tnhh thế giới sơn mài
2747
-
công ty cổ phần sản xuất và xuất khẩu mỹ nghệ thăng long
2456
-
far eastern handicraft joinstock co
1868
-
công ty tnhh mây tre xuất khẩu chúc sơn
1608
-
国家地区
交易量
-
china
2412
-
vietnam
450
-
costa rica
209
-
japan
177
-
spain
166
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
609
-
cua khau chi ma lang son
331
-
tanjung priok
151
-
ho chi minh city
138
-
cua khau huu nghi lang son
131
-
公司名
交易量
-
other
366
-
pingxiang
244
-
xiamen
205
-
shanghai
182
-
shekou
97