[菲律宾] HS编码40028010
编码描述:spr20 mixture rubber
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
rubber,mixture
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40028010的贸易报告基于菲律宾的2022-10至2023-09期间的进口数据汇总而成,共计84笔交易记录。上图是HS编码40028010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
x & l international co., limited
923
-
newfortune international holding co.ltd.
602
-
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đức hiền quảng trị
362
-
hunan pilot international trading co.ltd.
340
-
qingdao huixin international trade co.ltd.
338
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ vạn năng
1701
-
binh phuoc geeneral imports export joint stock co
1134
-
công ty tnhh một thành viên long thanh bình
847
-
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đức hiền quảng trị
842
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu tổng hợp bình phước
621
-
国家地区
交易量
-
laos
361
-
china
123
-
south korea
104
-
indonesia
100
-
costa rica
69
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
130
-
cua khau lao bao quang tri vn
129
-
chennai
113
-
cang cat lai hcm vn
108
-
ujung pandang
99
-
公司名
交易量
-
other la
142
-
shanghai
48
-
dalian
42
-
taichung
24
-
novorossiysk ru
22
-
交易日期
2023/10/16
-
供应商
hakuta corp.
采购商
---
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Philippines
采购区
---
-
重量
3150.0 KG
金额
10903.02
-
HS编码
40028010000
产品标签
nbr
polymer
-
产品描述
nbr polymer n230s