[菲律宾] HS编码40012290
编码描述:natural rubber spr 10
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
natural rubber
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码40012290的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计335笔交易记录。上图是HS编码40012290的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
global glory group ltd.
937
-
r 1 international india pvt.ltd.
607
-
sintex chemical corp.
586
-
corrie maccoll europe b.v.
570
-
wenshan shunze industries trade co.ltd.
469
-
公司名
交易量
-
oia global logistics scm inc.
1150
-
công ty cổ phần đầu tư cao su việt nam
1059
-
daklak rubber co
1048
-
công ty tnhh trung hưng
1012
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu tổng hợp bình phước
856
-
国家地区
交易量
-
vietnam
2834
-
costa rica
1918
-
laos
1301
-
cambodia
695
-
other
585
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
1063
-
vnzzz
900
-
cua khau quoc te bo y kon tum vn
834
-
cua khau quoc te bo y kon tum
510
-
cua khau xa mat tay ninh vn
485
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
1319
-
vnzzz
1314
-
other kh
485
-
other
466
-
other la
363