[菲律宾] HS编码39173999
编码描述:housing parts of other tubes and pipes of plastics w fittings-(note:this declaration includes hs-84145110,48211090,94036090,44129910,44129400,39259000,39269039,44182000,76042120,44219999,73269010,59119090,39173999,84145999,39174000,83024190,73181510,8302
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
note,plastics,fittings,d pipe,housing part,ion,lara,cod,r tube,gh
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39173999的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计23944笔交易记录。上图是HS编码39173999的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh công nghệ máy văn phòng kyocera việt nam
27299
-
công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
20885
-
công ty tnhh điện tử asti
17657
-
công ty trách nhiệm hữu hạn sd việt nam
17018
-
cong ty trach nhiem huu han sougou viet nam
14017
-
公司名
交易量
-
công ty trách nhiệm hữu hạn nissei eco việt nam
83787
-
truper herramentas s.a.de c.v.
35495
-
cong ty tnhh nissei eco vietnam
33855
-
nevco inc.
9981
-
sougou jidousha co.ltd.
8578
-
国家地区
交易量
-
vietnam
141513
-
china
97332
-
japan
81587
-
costa rica
74228
-
south korea
34079
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
32255
-
cang cat lai hcm vn
27155
-
uruguay
21846
-
vnzzz
20223
-
cang cat lai hcm
18237
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
44673
-
vnzzz
32564
-
ct nissei eco vn vn
19986
-
ct nissei eco vn
10301
-
incheon kr
7785