[菲律宾] HS编码39159010
编码描述:polyethylene terephthalate bales
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
ale,polyethylene terephthalate
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39159010的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计234笔交易记录。上图是HS编码39159010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần môi trường thuận thành
734
-
công ty cp vikohasan
718
-
vietnam new century polyester
492
-
công ty tnhh sợi hoá học thế kỷ mới việt nam
259
-
cong ty co phan phat trien moi truong binh nguyen
236
-
公司名
交易量
-
nikki tsusho corp.
269
-
max top chemical fiber ltd.
234
-
loyal wealth fiber ltd.
233
-
công ty tnhh luxshare ict vân trung
190
-
cong ty tnhh luxshare ict van trung
183
-
国家地区
交易量
-
vietnam
1390
-
japan
1122
-
bangladesh
206
-
south korea
206
-
thailand
137
-
公司名
交易量
-
jnpt
20
-
chennai
15
-
venezia
14
-
kolkata
6
-
bangalore
2
-
公司名
交易量
-
bissau
159
-
abidjan
150
-
jenpeg
128
-
oktyabrsk
97
-
kuwait
71