[菲律宾] HS编码39021090
编码描述:rhdpe natural 2a hs code 390210 rex no phrex2021ecd25mar00000105
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
polypropylene resin,plastic pellet,pp recycled,pp p,resin
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39021090的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计7225笔交易记录。上图是HS编码39021090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cty tnhh điện cơ solen việt nam
5388
-
công ty tnhh furukawa automotive parts vietnam
5300
-
figla vietnam co
4266
-
jiangxi chenkang industries trading co.ltd.
3851
-
công ty trách nhiệm hữu hạn lihit lab việt nam
3291
-
公司名
交易量
-
furukawa sangyo kaisha ltd.
7203
-
solen electric co.ltd.
5387
-
công ty tnhh thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu liên minh
4000
-
cty tnhh maruha chemical viet nam
3805
-
công ty tnhh maruha chemical việt nam
3092
-
国家地区
交易量
-
costa rica
42147
-
china
26833
-
vietnam
23249
-
japan
17970
-
south korea
10337
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
23834
-
vnzzz
18001
-
cang cat lai hcm vn
15440
-
vnzzz vn
8248
-
tanjung priok
5014
-
公司名
交易量
-
vnzzz
21576
-
vnzzz vn
9010
-
jurong singapore
4531
-
taichung
4488
-
singapore
3950