[菲律宾] HS编码26011190
编码描述:20,000mt positive negative 10 percent iron concentrate
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
perc,t po,fine ore,gat,iron ore,concentrate,iron,cara,fin,magnetite ore
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码26011190的贸易报告基于菲律宾的2022-10至2023-09期间的进口数据汇总而成,共计60笔交易记录。上图是HS编码26011190的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
hung cuong straco.jsc
2293
-
công ty cp tập đoàn hoành sơn
1959
-
cong ty huu han thuong mai van hop ha khau
1213
-
công ty cổ phần đầu tư thương mại xuất nhập khẩu việt phát
1212
-
công ty tnhh một thành viên thông thúy
1136
-
公司名
交易量
-
coecco minerals iron sole co.ltd.
5308
-
coecco minerals iron co.ltd.
2081
-
công ty tnhh ngọc cương
633
-
công ty tnhh một thành viên thông thúy
454
-
công ty cp tập đoàn hoành sơn
431
-
国家地区
交易量
-
laos
4685
-
other
3996
-
cambodia
251
-
australia
210
-
china
168
-
公司名
交易量
-
cua khau cau treo ha tinh
2100
-
cua khau cau treo ha tinh vn
1320
-
cua khau cha lo quang binh
968
-
cua khau cha lo quang binh vn
635
-
cua khau nam can nghe an
158
-
公司名
交易量
-
other
2487
-
other la
2020
-
saysomboun
465
-
port hedland
82
-
khammouane
69