首页> HS编码库> 菲律宾> HS编码19021930

[菲律宾] HS编码19021930

编码描述:50 cs of super q sotanghon 35gx12x24 编码来源:菲律宾原始海关数据 产品标签: gh

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码19021930的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计162笔交易记录。上图是HS编码19021930的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • bridge logis care of ehubst co ltd 133
  • công ty tnhh thương mại hoành lợi 101
  • efood co.ltd. 73
  • công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại dịch vụ giang vạn lý 70
  • sysu international inc. 64

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 323
  • philippines 119
  • south korea 91
  • japan 68
  • thailand 44
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 130
  • dinh vu port hai phong 30
  • cảng cát lái hồ chí minh 28
  • cảng vict 23
  • vict port 22

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/11
  • 供应商 zhaoyuan xiriben foodstuff co
    采购商 skyhi marketing corp.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Philippines
  • 重量 25000.0 KG
    金额 22325
  • HS编码 19021930000
    产品标签 vermicelli bran
  • 产品描述 vermicelli (jumy brand)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894