[菲律宾] HS编码15162019
编码描述:cerin cct
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
cct
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码15162019的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计423笔交易记录。上图是HS编码15162019的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
khamboun trading sole co.ltd.
1846
-
ngoc han phat trading export- import sole co.,ltd
947
-
hydang trading sole co.ltd.
851
-
kedsana trading exp imp sole co.ltd.
367
-
contemporain foods inc.
235
-
公司名
交易量
-
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu quang huy
1528
-
công ty tnhh một thành viên đại việt lb
510
-
phu duc long trade - service company limited
457
-
công ty tnhh một thành viên 68 khánh my
346
-
công ty trách nhiệm hữu hạn hằng mi
251
-
国家地区
交易量
-
costa rica
288
-
philippines
104
-
malaysia
84
-
indonesia
67
-
china
41
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
56
-
cang cat lai hcm
32
-
cang cat lai hcm vn
25
-
sahar air cargo acc inbom4
22
-
icd kanakpura
21
-
公司名
交易量
-
shanghai
18
-
incheon
16
-
los angeles
13
-
port kelang swetten
13
-
port kelang swetten my
11