[菲律宾] HS编码11042990
编码描述:cup pinoy champorado cup pinoy ginataang mais
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
cali,seedless raisin,meal,cereal,forni
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码11042990的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计52笔交易记录。上图是HS编码11042990的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pricesmart colombia s.a.s.
438
-
megabusines
69
-
chi nhánh công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu du lịch và đầu tư hồ gươm
60
-
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ lê mây
44
-
phan nguyen exp imp trading investment.co.ltd.
44
-
公司名
交易量
-
price smart inc.
430
-
viru s.a.
315
-
importadora y exportadora doða isabel e
219
-
inverzo isg sociedad anonima cerrada - inverzo isg s.a.c. en liquidacion
168
-
andes alimentos bebidas
165
-
国家地区
交易量
-
united states
261
-
other
166
-
japan
157
-
costa rica
141
-
china
109
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
95
-
ho chi minh city
38
-
cang cat lai hcm vn
36
-
tanjung priok
20
-
belawan
12
-
公司名
交易量
-
other
29
-
tokyo tokyo
29
-
dalian
24
-
echql
24
-
tianjinxingang
23