首页> HS编码库> 菲律宾> HS编码07141099

[菲律宾] HS编码07141099

编码描述:lucia grated cassava/ lucia whole cassava/ lucia grated purple yam 编码来源:菲律宾原始海关数据 产品标签: grate,carton,luci,cassava

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码07141099的贸易报告基于菲律宾的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码07141099的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu lộc trần gia 1659
  • công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại dịch vụ vận tải xuất nhập khẩu hữu đức tây ninh 1476
  • công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên atvn 816
  • công ty tnhh sản xuất kinh doanh mekong 769
  • thanh tam business production service trading co.,ltd 729

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • cambodia 19601
  • other 5422
  • laos 837
  • china 472
  • costa rica 265
  • 公司名 交易量
  • cua khau chang riec tay ninh vn 2559
  • cua khau chang riec tay ninh 2070
  • cua khau vac sa 882
  • cua khau xa mat tay ninh 649
  • cua khau hoa lu binh phuoc 430

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2021/09/02
  • 供应商 interaero inc.
    采购商 sia engineering philippine corp.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Costa Rica
    采购区 Philippines
  • 重量 0.59 KG
    金额 650
  • HS编码 07141099000
    产品标签 bushing
  • 产品描述 bushing
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894