[菲律宾] HS编码07133190
编码描述:frozen cooked green mung beans
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
salt,d black,beans
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码07133190的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计2596笔交易记录。上图是HS编码07133190的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh xuân cương
1434
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
1088
-
công ty tnhh tiến minh
632
-
guang xi pingxiang run da imports exportco ltd.
594
-
công ty tnhh tiến an lạng sơn
511
-
公司名
交易量
-
guangxi pingxiang baolai imports exp trade co.ltd.
2323
-
surfood s.a.
1348
-
công ty hh md càn hưng bằng tường quảng tây trung quốc
919
-
công ty tnhh vận tải và đại lý hàng hoá quốc tế việt
865
-
oscar pemán&asociados
770
-
国家地区
交易量
-
china
6657
-
burma
5484
-
costa rica
1641
-
cambodia
818
-
argentina
774
-
公司名
交易量
-
tan thanh border gate lang son
1750
-
nhava sheva sea innsa1
1671
-
tanjung priok
1475
-
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
1447
-
cua khau tan thanh lang son
1358
-
公司名
交易量
-
pingxiang
3157
-
yangon
2878
-
yangon mm
763
-
dalian
509
-
other kh
344