[菲律宾] HS编码07115190
编码描述:mushroom sliced
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
mushroom sliced
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码07115190的贸易报告基于菲律宾的2020-10至2021-09期间的进口数据汇总而成,共计25笔交易记录。上图是HS编码07115190的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
qt co
61
-
rat trading pte.ltd.
57
-
công ty tnhh một thành viên thực phẩm hoa mai
31
-
chan kok hon vegetables&fruits trading
30
-
công ty tnhh quốc thảo
23
-
公司名
交易量
-
zhangzhou zhentian trading co.ltd.
100
-
công ty tnhh chế biến thực phẩm nấm xuất khẩu tư thao sóc trăng
34
-
tu thao exp straw mushroom food processing co.ltd.
30
-
jollibee food corp.
28
-
vazitha
26
-
国家地区
交易量
-
china
177
-
costa rica
25
-
italy
23
-
other
6
-
japan
2
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
87
-
cang cat lai hcm vn
19
-
cảng hải phòng
11
-
chua ve port hai phong
7
-
tanjung balai karimun
6
-
公司名
交易量
-
xiamen
30
-
nantong
26
-
lianyungang
17
-
qingdao
9
-
la spezia
6