[菲律宾] HS编码03061490
编码描述:pasteurized crabmeat
编码来源:菲律宾原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03061490的贸易报告基于菲律宾的2021-01至2021-12期间的进口数据汇总而成,共计32笔交易记录。上图是HS编码03061490的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
handicraft zhanjiang guangdong co.ltd.
349
-
global star logistics co.ltd.
316
-
proserv s.a.
269
-
cty tnhh khai thác mỏ phong đạt quảng tây
225
-
công ty tnhh 1 thành viên tân đức thành
212
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh mtv trung son long an
427
-
pt bumi menara internusa
409
-
công ty tnhh 1 thành viên tân đức thành
349
-
công ty tnhh chế biến thủy hải sản trans pacific
229
-
công ty tnhh thương mại cát vận
225
-
国家地区
交易量
-
other
1196
-
china
661
-
japan
626
-
costa rica
278
-
tunisia
150
-
公司名
交易量
-
tanjung perak
345
-
cảng hải phòng
313
-
cang cat lai hcm
237
-
soekarno hatta u
187
-
москва
176
-
公司名
交易量
-
haneda apt tokyo
132
-
xiamen
127
-
sfax
113
-
halifax
66
-
halifax ns
56
-
交易日期
2022/01/10
-
供应商
yen adn brothers enterprises co.ltd.
采购商
mida food distributors inc.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
-
重量
211.5 KG
金额
1057.5
-
HS编码
03061490000
产品标签
carton
bran
frozen king crab
-
产品描述
15 cartons frozen king crab legs (brand: yens)