[菲律宾] HS编码03038919
编码描述:other<br><br>pasteurized chilled crabmeat in can
编码来源:菲律宾原始海关数据
产品标签:
frozen whole,riz,angus,fish,milkfish,fillet,crabmeat,frozen milk,bone,chill
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03038919的贸易报告基于菲律宾的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1530笔交易记录。上图是HS编码03038919的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
guangxi ping xiang bada trading co.ltd.
3678
-
cong ty tnhh thuong mai hoa phuc
2986
-
handicraft zhanjiang guangdong co.ltd.
2870
-
guang zhou jihui international co
2387
-
chong wa trading ltd.
1692
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản quảng ninh
4605
-
công ty tnhh kinh doanh thương mại tổng hợp hà thành
3348
-
công ty tnhh 1 thành viên tân đức thành
2871
-
công ty cp thương mại xuất nhập khẩu thành lợi
2680
-
công ty cổ phần đầu tư vận tải biển thương mại sao vàng
1691
-
国家地区
交易量
-
japan
3753
-
china
3035
-
costa rica
1359
-
taiwan
839
-
india
783
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
2354
-
cang cat lai hcm vn
825
-
cat lai port hcm city
416
-
cang tan vu hp
292
-
cảng hải phòng
232
-
公司名
交易量
-
ningbo
693
-
fuzhou
385
-
yokohama kanagawa
361
-
xiamen
355
-
kobe hyogo
256
-
交易日期
2023/12/29
-
供应商
fujian xiapu wufu ocean co.ltd.
采购商
seth food international corp.
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
25000.0 KG
金额
87060
-
HS编码
03038919000
产品标签
600 s
cd
nose
pompano
-
产品描述
frozen snubnose pompano (whole) size 500-600 spsic no. icdabfar23113237