首页> HS编码库> 巴拉圭> HS编码84101300

[巴拉圭] HS编码84101300

编码描述:de potencia superior a 10.000 kw.; se trata de: ver detalle en sub item 编码来源:巴拉圭原始海关数据 产品标签: water wheels,hydraulic turbines

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码84101300的贸易报告基于巴拉圭的2019-01至2019-12期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码84101300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh một thành viên năng lượng sovico quảng ngãi 372
  • công ty cp thủy điện sông tranh 3 341
  • cong ty co phan 28 quang ngai 295
  • ban quản lý dự án thủy điện sông bung 4 chi nhánh tổng công ty phát điện 2 công ty tnhh một thàn 234
  • công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại quốc tế 221

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 3044
  • costa rica 815
  • brazil 221
  • other 116
  • india 100
  • 公司名 交易量
  • cang tien sa d nang 546
  • cang qui nhon bdinh 496
  • tien sa port da nang 355
  • cảng tiên sa đà nẵng 323
  • cua khau huu nghi lang son 213

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2020/01/24
  • 供应商 parousia industries co.ltd.
    采购商 seagro s.a.c.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Costa Rica
    采购区 Paraguay
  • 重量 510.0 KG
    金额 3394
  • HS编码 84101300
    产品标签 hydraulic turbines water wheels
  • 产品描述 de potencia superior a 10.000 kw.; se trata de: ver detalle en sub item
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894