[巴拉圭] HS编码280430
编码描述:nitrogeno en: 13.964,40 m3 de nitrogeno liquido
编码来源:巴拉圭原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码280430的贸易报告基于巴拉圭的2021-07至2022-06期间的进口数据汇总而成,共计161笔交易记录。上图是HS编码280430的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо елме мессер к
4780
-
công ty tnhh on semiconductor việt nam
4437
-
công ty tnhh air liquide việt nam
2479
-
praxiar costa rica s.a.
2044
-
công ty tnhh vật liệu nam châm shin etsu việt nam
1839
-
公司名
交易量
-
cong ty cp gas viet nhat
22056
-
cong ty tnhh air liquide viet nam
7580
-
chi nhánh công ty cổ phần gas việt nhật tại hà nội
6157
-
công ty tnhh air liquide việt nam
5098
-
cong ty co phan gas viet nhat
4722
-
国家地区
交易量
-
vietnam
34547
-
costa rica
14679
-
other
9935
-
united states
5169
-
poland
3061
-
公司名
交易量
-
vnzzz
12086
-
vnzzz vn
11875
-
null
1645
-
aeropuerto com a merino b
1004
-
aeropuerto com a m
964
-
公司名
交易量
-
vnzzz
17849
-
vnzzz vn
15764
-
miami
2209
-
singapore sg
960
-
singapore
763