[巴拉圭] HS编码07031029
编码描述:30.600 kilos de cebollas frescas para consumo en 1700 bolsas de 18kg aprox cada uno
编码来源:巴拉圭原始海关数据
产品标签:
fresh onions,chilled onions,fresh shallots,chilled shallots
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码07031029的贸易报告基于巴拉圭的2020-05至2021-04期间的进口数据汇总而成,共计16笔交易记录。上图是HS编码07031029的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
asiaway ag
621
-
exim sh co.ltd.
472
-
công ty tnhh tm sx nông sản thực phẩm quốc tế quân quân
449
-
nhung thao imp exp co.ltd.
149
-
greenfield s.p.a.ltd.
144
-
公司名
交易量
-
công ty trách nhiệm hữu hạn vr trading
692
-
yunnan mohuang imp&exp trading co.ltd.
391
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu rau quả việt
271
-
hekou wanxing trading co.ltd.
252
-
s.anandan co3rd main apmc yard yeshwanthpur bangalore
236
-
国家地区
交易量
-
china
2135
-
india
1373
-
thailand
92
-
france
79
-
costa rica
75
-
公司名
交易量
-
cua khau lao cai lao cai
538
-
cang cat lai hcm
284
-
cang cat lai hcm vn
181
-
cua khau lao cai lao cai vn
135
-
cửa khẩu tân thanh lạng sơn
102
-
公司名
交易量
-
hekou
601
-
nhava sheva
150
-
heihe cn
135
-
qingdao
132
-
nhava sheva in
118