[巴拿马] HS编码68132090
编码描述:guarniciones p/ frenos
7764 1936 5502
2
编码来源:巴拿马原始海关数据
产品标签:
asbestos,abrasives
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码68132090的贸易报告基于巴拿马的2022-03至2023-02期间的进口数据汇总而成,共计47笔交易记录。上图是HS编码68132090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo động cơ zongshen việt nam
3904
-
công ty tnhh giao nhận quốc tế sông lam
3076
-
.pt.toyota astra motor.jl.jend
1070
-
công ty tnhh piaggio việt nam
816
-
công ty tnhh makoto sangyo việt nam
782
-
公司名
交易量
-
chongqing zhongshen engine
2088
-
not available
1657
-
zhejiang changda automobile part making co.ltd.
1597
-
taixing sintec foreign trade co.ltd.
1384
-
công ty tnhh makoto sangyo việt nam
1379
-
国家地区
交易量
-
china
13311
-
japan
2355
-
chile
757
-
vietnam
673
-
singapore
509
-
公司名
交易量
-
yen vien station
1632
-
yen vien ha noi
1480
-
cat lai port hcm city
1446
-
cang cat lai hcm
1308
-
tanjung priok
1165
-
公司名
交易量
-
chongqing
2773
-
ningbo
1601
-
nagoya aichi
1059
-
shanghai
675
-
vnzzz vn
530