[巴基斯坦] HS编码84595910
编码描述:weight scale , drill machine & paints machine tank etc (detail per invoice 001/786/2021)
编码来源:巴基斯坦原始海关数据
产品标签:
used milling machine,manua,all standard,ice,h stand,machine,ppr,ail,atta,unit
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84595910的贸易报告基于巴基斯坦的2022-09至2023-08期间的进口数据汇总而成,共计30笔交易记录。上图是HS编码84595910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
223
-
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hưng thái sơn
160
-
a k machine tools
137
-
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu đông hưng thịnh
91
-
imran imports export
87
-
公司名
交易量
-
ogawa shokai co.ltd.
63
-
trade&outsource australia pvt ltd.
61
-
kentoshokai
59
-
sankei shokai co.ltd.
43
-
haguro shokai
40
-
国家地区
交易量
-
costa rica
505
-
china
475
-
japan
238
-
other
156
-
taiwan
104
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
685
-
nhava sheva sea innsa1
290
-
cang cat lai hcm vn
139
-
nhavasheva innsa1
124
-
jnpt
112
-
公司名
交易量
-
yokohama kanagawa
384
-
shekou
85
-
yokohama kanagawa jp
71
-
qingdao
46
-
shanghai
38