[巴基斯坦] HS编码74071040
编码描述:(2)copper busbar 80.0x10.0r1.0 50.0x10.0r1.0 40.0x10.0&5.0r1.0 30.0x5.0r1.0 25.0x5.0&6.0r1.0 20.0x5.0r1.0 halfhard 4000mm +10/-0mm packed in wooden crates net weight: 7759 kgs. brand: luvata origin: malaysia.
编码来源:巴基斯坦原始海关数据
产品标签:
luva,busbar,electrolyt,copper busbar,pc,c grade,d size,urit,copper bar,gh
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码74071040的贸易报告基于巴基斯坦的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计353笔交易记录。上图是HS编码74071040的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
3363
-
cong ty tnhh cong nghe muto ha noi
3074
-
công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ muto hà nội
2864
-
công ty tnhh nishoku technologies việt nam
2440
-
pt.pentamitra abadi
1613
-
公司名
交易量
-
oristar corp.
4039
-
luvata malaysia sdn bhd
2404
-
oriental copper co ltd
2243
-
công ty cp ngô han
2131
-
công ty cổ phần sản xuất thương mại và dịch vụ az
1787
-
国家地区
交易量
-
vietnam
8826
-
china
7229
-
thailand
2204
-
other
2130
-
malaysia
1808
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
4520
-
ct cn muto hn vn
2672
-
vnzzz vn
2476
-
tanjung perak
1146
-
dinh vu port hai phong
1046
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
7258
-
westport port klang
1214
-
tanjung pelepas
1178
-
laem chabang
1022
-
laem chabang th
792