[巴基斯坦] HS编码12077000
编码描述:watermelon seeds
编码来源:巴基斯坦原始海关数据
产品标签:
watermelon seeds kernel,crt,water,ail,watermelon seed,water melon seed,melon seeds,seed,melon seed,gh
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码12077000的贸易报告基于巴基斯坦的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计34笔交易记录。上图是HS编码12077000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
distribuidora agro comercial s.a.
621
-
công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu thuận phong
515
-
công ty tnhh một thành viên xnk phước đức thắng
373
-
công ty tnhh chia tải việt nam
303
-
công ty cổ phần thương mại lạng sơn
258
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh sản xuất thương mại xanh
527
-
china tai seeds co.ltd.
430
-
guangxi pingxiang an he imp exp.co.ltd.
354
-
hengfa international freight forwarding co.ltd.
320
-
rijk zwaan usa
312
-
国家地区
交易量
-
china
3515
-
thailand
827
-
netherlands
675
-
costa rica
540
-
other
538
-
公司名
交易量
-
cua khau huu nghi lang son
806
-
huu nghi border gate lang son
699
-
ho chi minh airport vn
426
-
cửa khẩu hữu nghị lạng sơn
367
-
cua khau tan thanh lang son
246
-
公司名
交易量
-
pingxiang
1616
-
bangkok th
306
-
pingxiang cn
213
-
rotterdam nl
85
-
yokohama kanagawa jp
48