[巴基斯坦] HS编码08029000
编码描述:mouth freshner
编码来源:巴基斯坦原始海关数据
产品标签:
bags,pumkin,shell,ail,ice,ppr,seed,pine nuts,t 10,gh
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码08029000的贸易报告基于巴基斯坦的2021-06至2022-05期间的进口数据汇总而成,共计207笔交易记录。上图是HS编码08029000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
guangdong nanhai commerce co.ltd.
544
-
bernabel trade s.a.
430
-
dalian joint hands mining co.ltd.
358
-
cong ty mau dich kham quoc thanh pho dong hung
339
-
prismar de costa rica s.a.
297
-
公司名
交易量
-
not available
1489
-
công ty tnhh c.a.
518
-
công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ xuất nhập khẩu thuận an
456
-
công ty cổ phần thương mại vận tải mỹ anh
369
-
công ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu thuận phong
289
-
国家地区
交易量
-
united states
764
-
china
525
-
mexico
245
-
other
211
-
costa rica
160
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
154
-
chi ma border gate lang son
119
-
mcc preventive quetta chaman import
102
-
cat lai port hcm city
57
-
ho chi minh city
56
-
公司名
交易量
-
manzanillo
242
-
miami
118
-
lianyungang
92
-
pingxiang
88
-
houston
68