[印度尼西亚] HS编码87042386
编码描述:dump truck, no. rangka: lc1hmmbfxm0006735,lc1hmmbf1m0006736,lc1hmmbf3m0006737,lc1hmmbf5m0006738,lc1hmmbf7m0006739,lc1hmmbf3m0006740,lc1hmmbf5m0006741,
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
kenda,z32,raa,pro,xsa,dump truck,uk,vw,howo tipper,khus
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87042386的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计188笔交易记录。上图是HS编码87042386的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy việt nam
97
-
pt.sany indonesia machinery
93
-
công ty tnhh đầu tư thương mại nguyệt thành h h
74
-
công ty cổ phần thương mại và vận tải an vinh
71
-
công ty cổ phần kinh doanh thương mại và dịch vụ trường thịnh
54
-
公司名
交易量
-
sinotruk international
315
-
sany automobile manufacturing co
136
-
dongxing lianyou imports&export co.ltd.
119
-
liuzhou henglong vehicle trading co.ltd.
61
-
sinotruk qingdao heavy industry co.ltd.
33
-
国家地区
交易量
-
china
852
-
costa rica
90
-
japan
9
-
other
5
-
philippines
3
-
公司名
交易量
-
cua khau huu nghi lang son
279
-
morowali
132
-
huu nghi border gate lang son
114
-
cua khau mong cai quang ninh
99
-
mong cai border gate quang ninh
77
-
公司名
交易量
-
pingxiang
234
-
other
150
-
zhangjiagang
63
-
other cn
42
-
ningbo
40
-
交易日期
2021/09/09
-
供应商
xuzhou construction machinery group imports export co
采购商
pt.xcmg group indonesia
-
出口港
shanghai
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Indonesia
-
重量
250892.0
金额
732908.6
-
HS编码
87042386
产品标签
hmm
dump truck
3m
f1
-
产品描述
dump truck, no. rangka: lc1hmmbfxm0006735,lc1hmmbf1m0006736,lc1hmmbf3m0006737,lc1hmmbf5m0006738,lc1hmmbf7m0006739,lc1hmmbf3m0006740,lc1hmmbf5m0006741,