[印度尼西亚] HS编码85441120
编码描述:in16/2 3 outlets 6ft-white, 16/2 3 outlets 12ft-white, 16/2 3 outlets 15ft-white, 16/2 3 outlets 6ft-brown, 16/2 3 outlets 9ft-brown, 16/2 3 outlets 12ft-brown,
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
cord,wire,al wire,lead wire,rectangular copper wire,olo,extension cord,vu,pcb,power cord
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85441120的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计3717笔交易记录。上图是HS编码85441120的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
chi nhánh công ty tnhh yazaki hải phòng việt nam tại quảng ninh
26391
-
cong ty trach nhiem huu han sougou viet nam
22978
-
cn công ty tnhh yazaki hải phòng việt nam tại thái bình
17639
-
công ty tnhh iwasaki electric việt nam
14015
-
công ty trách nhiệm hữu hạn yazaki hải phòng việt nam
12359
-
公司名
交易量
-
công ty yazaki eds vietnam ltd.
38647
-
công ty tnhh dây và cáp điện wonderful việt nam
30924
-
công ty tnhh dây và cáp điện ngọc khánh
21554
-
yura harness co.ltd.
10988
-
nitto densen kougyou co.ltd.
10186
-
国家地区
交易量
-
vietnam
98218
-
south korea
49776
-
china
48711
-
costa rica
42957
-
japan
40307
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
26616
-
cang cat lai hcm vn
25667
-
vnzzz
19448
-
vnzzz vn
17985
-
yazaki hai phong vn vn
7067
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
40779
-
vnzzz
35610
-
hong kong
9790
-
incheon kr
9464
-
busan kr
6828