[印度尼西亚] HS编码84811022
编码描述:valve:gate ;2in size,bronze body ;lube skid: hyd diagram - 98003/h1, ;coolant flow diagram - 97 j0105
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
flanged,medalist,valve,regulator,welding spare parts,gate,acet,bran,bronze,welding
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84811022的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计186笔交易记录。上图是HS编码84811022的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
camco manufacturin
282
-
palamar industries inc.
267
-
công ty tnhh vạn bảo phát
153
-
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ trung lễ
110
-
công ty tnhh đầu tư công nghệ và thiết bị ht
97
-
公司名
交易量
-
up flow pte ltd.
296
-
công ty tnhh sản xuất công nghệ mỹ
282
-
cong ty co phan van vina
255
-
chang zhou bfc international trading co.ltd.
113
-
aircon mechanical supply ltd.
91
-
国家地区
交易量
-
china
1020
-
costa rica
784
-
vietnam
520
-
italy
356
-
other
333
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
498
-
cang cat lai hcm vn
453
-
ho chi minh airport vn
269
-
noi bai airport
251
-
vnzzz
232
-
公司名
交易量
-
vnzzz
393
-
vnzzz vn
229
-
singapore
176
-
singapore sg
158
-
shanghai
138