[印度尼西亚] HS编码84238229
编码描述:parts, spring scale, tr sp11150b, spb2h-150, transparency dial cover tape label (free of charge kond. baik/baru
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
heater,arts,p1,personal scale,spring,ale,platform,arg,bran,miscella
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84238229的贸易报告基于印度尼西亚的2020-08至2021-07期间的进口数据汇总而成,共计230笔交易记录。上图是HS编码84238229的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt.acset indonusa tbk
101
-
ngor phally
55
-
singa mas mandiri
42
-
shuzui scales co.ltd.
41
-
shimadzu philippines manufacturin inc.
36
-
公司名
交易量
-
runh power corp.ltd.
101
-
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ tuyết nam
55
-
china jiangsu international economic technical cooperation corp.
42
-
công ty tnhh một thành viên khu kỹ nghệ chế xuất việt nhật
41
-
zhongshan camry electronicco ltd.
36
-
国家地区
交易量
-
china
310
-
costa rica
204
-
other
126
-
vietnam
69
-
japan
16
-
公司名
交易量
-
tanjung balai karimun
101
-
tanjung priok
68
-
vnzzz
67
-
cang cat lai hcm
55
-
vnzzz vn
55
-
公司名
交易量
-
shanghai
134
-
vnzzz
97
-
vnzzz vn
63
-
ningbo
62
-
pingxiang
36