[印度尼西亚] HS编码84238219
编码描述:600te weighing jacks sn: 525-35, 900-06, 025, 525-41, 600/1012, 525-32, 1008, 1005, 525-11, 1009, 900-002, 1023, 1001, 525/31, 039, 047, 1308, 056, 046, 1029, m
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
box,arts,weighing,jacks,loadcells,ale,digi,cell box,loadcell,weighing machine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84238219的贸易报告基于印度尼西亚的2020-09至2021-08期间的进口数据汇总而成,共计351笔交易记录。上图是HS编码84238219的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cty tnhh mtv mettler toledo việt nam
168
-
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ cân điện tử chính an siêu
154
-
công ty tnhh cân điện tử việt nhật
115
-
công ty cổ phần cân điện tử đông đô
100
-
pt. inti maritim sentosa
82
-
公司名
交易量
-
mettler toledo measurement instrument shangai co.ltd.
202
-
cas corp.
153
-
sds yangzhou digital scale co.ltd.
115
-
shanghai yaohua weiching systems co.ltd.
95
-
mammoet s pte ltd.
82
-
国家地区
交易量
-
china
1544
-
costa rica
343
-
vietnam
272
-
other
144
-
singapore
88
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
361
-
cat lai port hcm city
285
-
vnzzz vn
170
-
cang cat lai hcm vn
161
-
vnzzz
148
-
公司名
交易量
-
shanghai
506
-
vnzzz
224
-
vnzzz vn
206
-
ningbo
129
-
shanghai cn
129