[印度尼西亚] HS编码84099953
编码描述:terminal block masterlis no : 148 - - -
编码来源:印度尼西亚原始海关数据
产品标签:
cylinder,cylinder liner,block master,liner,terminal,marine spare part,sili,baik baru,ring,sensor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84099953的贸易报告基于印度尼西亚的2020-04至2021-03期间的进口数据汇总而成,共计31笔交易记录。上图是HS编码84099953的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh trung huy
290
-
công ty tnhh thanh thanh
249
-
công ty tnhh hoàng tú
224
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu nhật mỹ
139
-
công ty trách nhiệm hữu hạn thuận loan
128
-
公司名
交易量
-
guang xi dongxing kaijunxin trading co.ltd.
176
-
shenzhen xinbaili imports&export co.ltd.
155
-
công ty tnhh mâu dich quê nam
141
-
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
136
-
gaoyang county hongd
84
-
国家地区
交易量
-
china
1282
-
costa rica
77
-
other
54
-
philippines
25
-
south korea
18
-
公司名
交易量
-
cảng hải phòng
438
-
dinh vu port hai phong
184
-
cang cat lai hcm
171
-
cat lai port hcm city
155
-
cang cat lai hcm vn
101
-
公司名
交易量
-
qingdao
127
-
qinzhou cn
48
-
fangcheng
47
-
qinzhou
39
-
qingdao cn
33